Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Access controller” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • exp みをたてる [身を立てる]
  • n しぜんきゅうかい [自然休会]
  • n,abbr ふ [歩]
  • n,vs さしゅう [査収]
  • n えいがはいゆう [映画俳優]
  • n さして [指し手]
  • n しょうぐんけ [将軍家]
  • exp ひとのせいこうをいわう [人の成功を祝う]
  • v5u うけあう [受け合う]
  • n,n-suf よせ [寄せ]
  • exp はなをもたせる [花を持たせる]
  • v1 むかえる [迎える]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top