Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Came” Tìm theo Từ (992) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (992 Kết quả)

  • n,gram たいかく [対格]
  • n たんぽうらくだ [単峰駱駝]
  • n バッティングセンター バッティングケージ
"
  • n あくみょう [悪名] あくめい [悪名]
  • n ケアマネージャー
  • n ケアワーカー
  • n キャンプイン
  • Mục lục 1 n 1.1 しょうぎ [床机] 1.2 しょうぎ [床几] 2 oK,n 2.1 しょうぎ [牀几] n しょうぎ [床机] しょうぎ [床几] oK,n しょうぎ [牀几]
  • n しょとう [蔗糖]
  • n カボベルデ
  • n かくりろん [格理論]
  • n けっきょ [穴居]
  • n どうもん [洞門]
  • n,vs ふっかつ [復活]
  • adv,int いざ
  • n コミュニティーケア
  • Mục lục 1 n 1.1 きょうせいしゅうようじょ [強制収容所] 1.2 ふりょしゅうようじょ [俘虜収容所] 1.3 ほりょしゅうようじょ [捕虜収容所] n きょうせいしゅうようじょ [強制収容所] ふりょしゅうようじょ [俘虜収容所] ほりょしゅうようじょ [捕虜収容所]
  • n はんば [飯場]
  • n がしょう [雅称]
  • n べつもんだい [別問題]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top