Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Job entry” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • n ジョブメニュー
  • n せんもんしょく [専門職]
  • n ていしょく [定職]
  • n かんち [閑地]
  • n ふくしきぼき [複式簿記]
  • n,vs とうじょう [登場]
  • n,vs にゅうこう [入港]
  • n やばん [夜番] よばん [夜番]
  • n ふくしき [複式]
  • n オーダーエントリーシステム
  • n じじょう [次条]
  • n しょうしゃ [哨舎]
  • n てばなれ [手離れ]
  • n ゆうそく [有職] ゆうしょく [有職]
  • n,vs かきこみ [書き込み] かきこみ [書込み]
  • n ゆにゅうこう [輸入港]
  • n しょっかいせい [職階制]
  • n,vs にゅうしゃ [入社]
  • n いっぱんしょく [一般職]
  • n つくえでするしごと [机でする仕事]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top