Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Particular average” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 とくてい [特定] 2 n 2.1 かわった [変わった] 3 adj-na,n,n-suf 3.1 べつ [別] adj-na,n,vs とくてい [特定] n かわった [変わった] adj-na,n,n-suf べつ [別]
  • Mục lục 1 n 1.1 ちゅうい [中位] 1.2 アベレージ 1.3 へいきん [平均] 1.4 ちゅうとう [中等] 1.5 ならし [均し] 2 ok,n 2.1 ならし [平均] 3 n,n-suf 3.1 なみ [並み] 3.2 なみ [並] 4 adj-no,n 4.1 いっぱん [一般] 5 adj-na 5.1 せけんなみ [世間並み] n ちゅうい [中位] アベレージ へいきん [平均] ちゅうとう [中等] ならし [均し] ok,n ならし [平均] n,n-suf なみ [並み] なみ [並] adj-no,n いっぱん [一般] adj-na せけんなみ [世間並み]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょさい [巨細] 1.2 しょうさい [詳細] 1.3 こさい [巨細] 2 n 2.1 けいい [経緯] 2.2 いきさつ [経緯] 2.3 しさい [仔細] 2.4 こじらいれき [故事来歴] 2.5 しさい [子細] 2.6 さいもく [細目] 2.7 いさい [委細] 3 n,vs 3.1 しょうほう [詳報] 4 iK,n 4.1 こじらいれき [古事来歴] adj-na,n きょさい [巨細] しょうさい [詳細] こさい [巨細] n けいい [経緯] いきさつ [経緯] しさい [仔細] こじらいれき [故事来歴] しさい [子細] さいもく [細目] いさい [委細] n,vs しょうほう [詳報] iK,n こじらいれき [古事来歴]
  • n とりたてて [取り立てて]
  • adj-pn しかる [然る] さる [然る]
  • n ちゅういじょう [中以上] しゅんばつ [俊抜]
  • n たんじゅんへいきん [単純平均]
  • n へいきんてん [平均点]
  • n たんじゅんへいきん [単純平均]
  • n ちゅうぜい [中背]
  • n ぼんにん [凡人] ぼんじん [凡人]
  • n へいねんなみ [平年並み]
  • Mục lục 1 adv 1.1 わけて [別て] 1.2 わけて [分けて] 1.3 わけて [別けて] 1.4 とくに [特に] 1.5 べっして [別して] 2 adv,adj-no,n 2.1 べつだん [別段] 3 n 3.1 なかんずく [就中] adv わけて [別て] わけて [分けて] わけて [別けて] とくに [特に] べっして [別して] adv,adj-no,n べつだん [別段] n なかんずく [就中]
  • n いちぶしじゅう [一部始終] ぜんぼう [全貌]
  • n こべつ [個別]
  • n アベレージゴルファー
  • n かいそん [海損]
  • n へいきんち [平均値]
  • n へいきんきゅうよ [平均給与]
  • Mục lục 1 n 1.1 バッティングアベレージ 1.2 だげきりつ [打撃率] 1.3 だりつ [打率] n バッティングアベレージ だげきりつ [打撃率] だりつ [打率]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top