Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Iteration” Tìm theo Từ | Cụm từ (60) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n オペコード
  • n こうどうめいれい [行動命令] さくせんめいれい [作戦命令]
  • n かいオペレーション [買いオペレーション] かいオペ [買いオペ]
  • n バイパスしゅじゅつ [バイパス手術]
  • n れんごうさくせん [連合作戦]
  • n いっかんさぎょう [一貫作業]
  • n ろんりえんざん [論理演算]
  • abbr オペ
  • n まきかえしさくせん [巻き返し作戦]
  • n うりオペレーション [売りオペレーション] うりオペ [売りオペ]
  • Mục lục 1 n-suf 1.1 きょう [協] 2 n,vs 2.1 きょうちょう [協調] 2.2 いっち [一致] 3 n 3.1 ごうりょく [合力] 3.2 れんけい [連携] 3.3 きょうさん [協賛] n-suf きょう [協] n,vs きょうちょう [協調] いっち [一致] n ごうりょく [合力] れんけい [連携] きょうさん [協賛]
  • n げんこう [現行]
  • n すうちけいさん [数値計算]
  • n えんざんかいろ [演算回路]
  • n さくせんオーバーレー [作戦オーバーレー]
  • n スムージングオペレーション
  • n ふにんしゅじゅつ [不妊手術]
  • n そうしゃ [操車]
  • n たんせんうんてん [単線運転]
  • n しんぞういしょくしゅじゅつ [心臓移植手術]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top