Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Underground water flow” Tìm theo Từ | Cụm từ (730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n せっけんすい [石鹸水]
  • n ソーダすい [ソーダ水]
  • n しすい [止水]
  • n なまみず [生水]
"
  • n ほんりゅう [奔流]
  • n すいしゃごや [水車小屋]
  • n たひばり [田雲雀]
  • n すいどうりょう [水道料]
  • n みずかまきり [水蟷螂]
  • n すいどう [水道]
  • n みずかまきり [水蟷螂]
  • Mục lục 1 n 1.1 あめんぼ [水黽] 1.2 あめんぼ [飴坊] 1.3 あめんぼう [飴坊] n あめんぼ [水黽] あめんぼ [飴坊] あめんぼう [飴坊]
  • Mục lục 1 n 1.1 みずおけ [水桶] 1.2 ちょすいそう [貯水槽] 1.3 すいそう [水槽] n みずおけ [水桶] ちょすいそう [貯水槽] すいそう [水槽]
  • n すいせん [水栓]
  • n すいうん [水運] すいり [水利]
  • n げすいしょり [下水処理]
  • n みずぶね [水船]
  • adj-no,n すいれいしき [水冷式]
  • n すいのう [水嚢]
  • n りゅういん [溜飲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top