Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Underground water flow” Tìm theo Từ | Cụm từ (730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ふくりゅうすい [伏流水] ちかすい [地下水]
  • Mục lục 1 n 1.1 アンダーグラウンド 1.2 ちか [地下] 1.3 ちちゅう [地中] 1.4 どちゅう [土中] 2 abbr 2.1 アングラ 3 n,pref 3.1 かくれ [隠れ] n アンダーグラウンド ちか [地下] ちちゅう [地中] どちゅう [土中] abbr アングラ n,pref かくれ [隠れ]
  • adj-na,n でほうだい [出放題]
  • n だしほうだい [出し放題]
  • n アングラえいが [アングラ映画]
  • n アングラげきじょう [アングラ劇場]
  • n まいせん [埋線]
  • abbr アングラマネー
  • n ちかうんどう [地下運動]
  • n ちかそしき [地下組織]
  • n ちかしげん [地下資源]
  • n こうせん [黄泉]
  • n ちかてつ [地下鉄]
  • n りゅうつう [流通]
  • Mục lục 1 n 1.1 みちしお [満ち潮] 1.2 フロー 2 n,vs 2.1 りゅうどう [流動] n みちしお [満ち潮] フロー n,vs りゅうどう [流動]
  • n,vs まいせつ [埋設]
  • n ちかかくじっけん [地下核実験]
  • v5r くぐる [潜る] もぐる [潜る]
  • n ちかがい [地下街]
  • n りゅうりょうけい [流量計]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top