Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unmask” Tìm theo Từ | Cụm từ (24) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 v5k 1.1 すっぱぬく [素破抜く] 2 exp 2.1 ばけのかわをはぐ [化けの皮を剥ぐ] v5k すっぱぬく [素破抜く] exp ばけのかわをはぐ [化けの皮を剥ぐ]
  • n あやどんす [絢緞子]
  • exp かがみをぬく [鏡を抜く]
  • Mục lục 1 adj-na 1.1 ふあんげ [不安気] 2 adj 2.1 こころもとない [心許ない] 3 adv,n,vs 3.1 そわそわ 4 adj-na,n 4.1 きゅうくつ [窮屈] adj-na ふあんげ [不安気] adj こころもとない [心許ない] adv,n,vs そわそわ adj-na,n きゅうくつ [窮屈]
  • n どんす [緞子]
  • n どんす [緞子]
  • Mục lục 1 n,n-suf 1.1 つら [面] 1.2 めん [面] 2 n 2.1 かめん [仮面] 2.2 マスク 2.3 めかくし [目隠し] 2.4 ふくめん [覆面] n,n-suf つら [面] めん [面] n かめん [仮面] マスク めかくし [目隠し] ふくめん [覆面]
  • exp,vi きになる [気になる]
  • n ぼうごマスク [防護マスク]
  • v5s おおいかくす [覆い隠す]
  • v5r あぶながる [危ながる]
  • n あやぬの [綾布] あやにしき [綾錦]
  • n のうめん [能面]
  • n まんねんどこ [万年床]
  • n ガスマスク ぼうどくめん [防毒面]
  • n デスマスク
  • n ししがしら [獅子頭]
  • n ネットマスク
  • n おきなのめん [翁の面]
  • n きめん [鬼面]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top