Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to an end” Tìm theo Từ (18.147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.147 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put an end to, chấm dứt, bãi bỏ
  • Idioms: to be at an end ; to come to an end, hoàn thành, kết liễu, kết thúc
  • dẫn đến,
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • vòng bọc (tuabin),
  • Ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp, to be at an ebb ; to be at a low ebb, ở trong tình hình khó khăn
  • Thành Ngữ:, to make an end of, chấm dứt
  • đống phế liệu, phần thừa thải,
  • Phó từ: hai đầu mút gần như chạm nhau, cuối-đến-cuối, đối đầu, giáp mối, nối chữ t,
  • Thành Ngữ:, to give ( lend ) an ear to, lắng nghe
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
  • làm sáng tỏ,
  • Thành Ngữ:, to bring to nought, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
  • đưa tới trạng thái nghỉ, cho ngưng lại,
  • ghi một số tiền vào bên có của một tài khoản,
  • Thành Ngữ:, to bring home to, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top