Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get to one” Tìm theo Từ (18.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.002 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • kết nối một-một, giao tiếp một- một,
  • ánh xạ một một,
  • bộ hợp dịch một một,
  • sự tương ứng một một, tương ứng một đối một, sự tương ứng một đối một,
  • bộ dịch một một,
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • Thành Ngữ:, to get by, di qua
  • Thành Ngữ:, to get over, làm xong (vi?c phi?n ph?c)
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • tự (tháo) lỏng,
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top