Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give a black eye” Tìm theo Từ (7.684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.684 Kết quả)

  • Danh từ: mắt huyền, mắt đen (đối với mắt nâu), Nghĩa chuyên ngành: mắt thâm tím, Nghĩa chuyên ngành: vết đen trên thịt,...
  • đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • tang dao,
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • một khối,
"
  • / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ - Điện tử: mắt, lỗ, vòng, khuyên, Xây...
  • thuốc nhuộm đen anilin,
  • cho gia hạn một năm,
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, have a roving eye, mắt nhìn láo liêng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top