Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a scene” Tìm theo Từ (5.897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.897 Kết quả)

  • / si:n /, Danh từ: lớp (của bản kịch), cảnh, phông (trên (sân khấu)), quang cảnh (cảnh một người quan sát nhìn thấy), quang cảnh; hiện trường (nơi xảy ra sự kiện thực tế...
  • sự phân tích cảnh, sự phân tích kịch bản,
  • / sent /, Danh từ: mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm, Động...
  • Danh từ: lớp (của một bản kịch),
  • / send /, Danh từ (như) .send: sức sóng xô, sự bị sóng xô, Nội động từ (như) .send: bị sóng xô,
  • Danh từ: (sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí),
  • như scene-painter,
  • Danh từ: (sân khấu) nơi để cảnh phông,
  • Danh từ: người thay phông,
  • Danh từ: (sân khấu) người thay cảnh phông trong rạp hát,
  • / ´drɔp¸si:n /, danh từ, (như) drop-curtain, màn cuối; màn cuối của cuộc đời,
  • Danh từ: cảnh thần tiên,
  • / ´si:n¸peintə /, danh từ, (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông,
  • người vẽ cảnh phông,
  • thợ vẽ cảnh phông,
  • / skɔn /, Danh từ: bánh nướng (bánh dẹt mềm làm bằng bột mì hoặc món ăn bằng lúa mạch nướng qua), Kinh tế: bánh mì dẹt, bánh mì vòng,
  • bỏ thầu, ra giá,
  • làm một chương trình,
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top