Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be affected in one s manners” Tìm theo Từ (19.190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.190 Kết quả)

  • Idioms: to be affected in one 's manners, Điệu bộ quá
  • / ə'fektid /, Tính từ: ( + to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị nhiễm (bệnh...), giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên, Kỹ...
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
  • Idioms: to be affected by fever, bị mắc bệnh sốt rét
  • Idioms: to be affected to a service, Được bổ nhiệm một công việc gì
  • vàng chịu ảnh hưởng nhiệt,
  • vùng không ảnh hưởng,
  • Thành Ngữ:, to be far gone in, ốm liệt giường (về bệnh gì)
  • vùng bị tác động nhiệt, khu vực (có) bóng mát, miền chịu ảnh hưởng nhiệt, vùng (chịu) ảnh hưởng nhiệt, vùng râm mát,
  • Idioms: to be in cahoot (s) with sb, Đồng mưu, thông đồng, cấu kết với người nào
  • Idioms: to be affected with a disease, bị bệnh
  • Tính từ: có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm, trung thành; đáng tin cậy, giả tạo; vờ vĩnh,
  • vùng dân cư bị ô nhiễm, , 1. dân cư sống hoặc làm việc gần khu vực chất thải nguy hiểm., 2. dân cư bị ảnh hưởng sau khi tiếp xúc với chất ô nhiễm độc có trong thực phẩm, nước, không khí hoặc...
  • Thành Ngữ:, to be made one, kết hôn, lấy nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top