Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adopted child” Tìm theo Từ (311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (311 Kết quả)

  • tủ lạnh, tủ lạnh,
  • sự đúc thỏi,
  • khuôn kim loại,
  • khay lạnh (đựng thực phẩm),
  • / ə'bɔ:tid /, tính từ, bị sẩy (thai), (sinh vật học) không phát triển, thui,
  • / ə'dæptə /, Danh từ: người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm (văn học)...), người làm thích nghi, người làm thích ứng, (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối,...
"
  • Tính từ: thích nghi,
  • / ¸ʌnə´dɔptid /, Tính từ: không được chính quyền sở trông nom bảo dưỡng (về một con đường),
  • trợ cấp nuôi con,
  • số thuộc chuỗi con,
  • trung tâm chăm sóc trẻ em,
  • ghế trẻ em,
  • Thành Ngữ:, an only child, con duy nhất trong gia đình, con một
  • trung tâm chăm sóc trẻ em,
  • Thành Ngữ:, from a child, từ lúc còn thơ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • thời kỳ còn sinh đẻ,
  • bao bì chống độc cho trẻ (crp), bao bì bảo vệ trẻ em và người lớn khỏi chấn thương và bệnh tật khi tiếp xúc hay tiêu hoá nhầm các thuốc trừ sâu được dùng trong dân có mức độ độc hại cụ thể....
  • chốt bảo vệ trẻ em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top