Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Alarm clock” Tìm theo Từ (2.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.070 Kết quả)

  • đồng hồ tọa độ,
  • Thành Ngữ:, grandfather's clock, đồng hồ to để đứng
  • khối mở rộng,
  • đồng hồ chuyển mạch, van rẽ nhánh,
  • đồng hồ sơ cấp,
  • Danh từ: Đồng hồ ghi giờ làm việc,
  • đồng hồ ghi giờ làm việc, đồng hồ chấm công,
  • Danh từ: Đồng hồ nước (đồng hồ căn cứ theo dòng nước chảy mà tính thời gian),
  • đồng hồ nước,
"
  • / krɔk /, Danh từ: bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực, (thông tục)...
  • / klʌk /, Danh từ: tiếng cục cục (gà gọi con), Nội động từ: kêu cục cục (gà gọi con), Từ đồng nghĩa: verb, chuck...
  • / flɔk /, Danh từ: cụm, túm (bông, len), ( số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm), bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường), ( số nhiều) (hoá học)...
  • / blɔk /, Danh từ: khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn...
  • / klik /, Danh từ: tiếng lách cách, (máy vi tính) cú nhắp, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa), Ngoại...
  • đồng hồ nguyên tử, space atomic clock (sac), đồng hồ nguyên tử vũ trụ
  • đồng hồ cpu,
  • đồng hồ xezi,
  • danh từ, Đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu,
  • đồng hồ điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top