Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aomebody” Tìm theo Từ (439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (439 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, be sweet on ( upon ) somebody, (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
  • Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, in store ( for somebody / something ), dự trữ; giữ sẵn để dùng (trong tương lai)
  • Thành Ngữ:, in support of somebody / something, ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, in sympathy ( with somebody / something ), bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối với một sự nghiệp..
  • Thành Ngữ:, pip somebody at the post, thắng ai sát nút, thắng vào giây phút cuối
  • Thành Ngữ:, steal a march ( on somebody ), lén đến trước (ai); tranh thủ trước (ai)
  • , to make sheep ' s eyes at somebody, (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập
  • Thành Ngữ:, second only to somebody / something, chỉ đứng sau
  • Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • Thành Ngữ:, spend the night with somebody, đi đêm với ai
  • Thành Ngữ:, to dance attendance upon somebody, dance
  • Thành Ngữ:, to wait up ( for somebody ), thức chờ (ai)
  • Thành Ngữ:, to lend countenance to somebody, countenance
  • Thành Ngữ:, to wave something/somebody down, vẫy tay ra hiệu cho một chiếc xe (người lái xe) dừng lại
  • Thành Ngữ:, to fare well with somebody, tâm đầu hợp ý với ai
  • Thành Ngữ:, to put it across somebody, (từ lóng) trả thù ai
  • Thành Ngữ:, to have enough of somebody, chán ngấy ai
  • Thành Ngữ:, to hold something over somebody, luôn luôn gio cái gì de do? ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top