Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aomebody” Tìm theo Từ (439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (439 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, tune somebody in to something, nắm bắt được (ý nghĩ, cảm xúc.. của người khác)
  • Thành Ngữ:, to fasten quarrel upon somebody, gây sự với ai
  • Thành Ngữ:, to tar and feather somebody, trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi phủ bằng lông chim (gà..)
  • Thành Ngữ:, to give somebody the air, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra
  • Thành Ngữ:, to be gone on somebody, mê ai, ph?i lòng ai
  • Thành Ngữ:, weigh on / upon somebody / something, đè nặng, day dứt, ám ảnh
  • Thành Ngữ:, be/get tough ( with somebody ), cứng rắn, thực thi các biện pháp quyết liệt, có thái độ kiên quyết
  • Thành Ngữ:, be ( all ) square ( with somebody ), có s? bàn th?ng b?ng nhau (trong th? thao)
  • , be through ( with somebody / something ), cắt đứt, chấm dứt (một tình bạn, thói quen..), he is through with drinking., anh ta đã cai (hoặc bỏ) rượu.
  • Thành Ngữ:, be too much for somebody, đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
  • Thành Ngữ:, cut somebody to the quick, chạm đến chỗ nhạy cảm nhất
  • Thành Ngữ:, put somebody to the sword, giết ai bằng gươm, kiếm
  • Thành Ngữ:, put the wind up somebody, (thông t?c) làm cho ai ho?ng s?
  • Thành Ngữ:, in unison ( with somebody / something ), (âm nhạc) hợp xướng
  • Thành Ngữ:, sweep somebody off his feet, làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu)
  • Thành Ngữ:, to flog learning into somebody, đánh để bắt ai phải học
  • Thành Ngữ:, to give somebody his gruel, đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
  • Thành Ngữ:, to make interest with somebody, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top