Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Apron-strings” Tìm theo Từ (1.315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.315 Kết quả)

  • máy tiết diện kiểu khay (nâng) kim loại,
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • khay (nâng) kim loại,
  • sân sau bằng đá xây,
  • / ´striηi /, Tính từ: giống như dây, như sợi dây, có xơ (quả đậu..), dai; có thớ, có sợi (thịt), quánh; chảy thành dây (hồ, keo...), Từ đồng nghĩa:...
  • thiết bị vận tải dạng phiến,
  • sân hạ lưu đập tràn,
  • bánh a-dao,
  • khay nâng chồng lên nhau,
  • kết cấu đáy có ngưỡng răng cưa của hệ re-bóc,
  • tấm giảm sức dốc lên,
  • Idioms: to be tied to one 's mother 's apron -strings, lẩn quẩn bên mình mẹ
  • sân hố giảm sức,
  • sân bảo vệ bằng gỗ,
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • Danh từ số nhiều: (giải phẩu) dây chằng vận mắt,
  • / ´ha:t¸striηz /, Danh từ: (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất, to play upon someone's heart-strings, kích động những tình cảm sâu sắc nhất của...
  • / ´li:diη¸striηz /, danh từ số nhiều, dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi), to be in leading-strings, (nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top