Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bdi” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • chào giá mua đặc biệt,
  • vòi xả,
  • khoản bảo lãnh đấu thầu, giấy bỏ thầu, giấy bảo đảm nhận thầu,
  • mở đơn thầu,
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • giá thầu, Kinh tế: giá bỏ thầu, giá đặt mua, giá dự đấu, giá dự thầu, giá hỏi mua, giá mua vô (của thị trường chứng khoán), bid price quotation, đơn đấu giá bỏ thầu,...
  • định giá bỏ thầu,
  • trị giá đấu thầu qui thành tiền,
  • hiệu lực của hồ sơ dự thầu, a period of time after the date of bid opening , specified in the instructions to bidders , for which bids must be valid ., là thời hạn hsdt có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong...
  • giá đưa ra cao nhất (giá trúng thầu),
  • giá hỏi mua (chứng khoán),
  • bỏ thầu công khai,
  • giá trả cao nhất, giá trả cao nhất (của cuộc đấu giá),
  • chào mua bắt buộc,
  • chào mua công khai, sự chào mua công khai, sự ra giá tiếp quản công ty, sự trả giá mua lại quyền kiểm soát công ty, trả giá tiếp quản công ty,
  • chào giá vô điều kiện, đặt mua không điều kiện, sự ra giá vô điều kiện, sự ra giá vô điều kiện (để mua lại quyền kiểm soát công ty),
  • Đóng thầu, the deadline to finish the submission of bids which is specified in the bidding documents, là thời điểm kết thúc việc nộp hồ sơ dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu
  • giá trả xác định (của bên mua),
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • giao kèo bảo đảm lời gọi thầu, bảo đảm lời gọi thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top