Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be predisposed to” Tìm theo Từ (11.990) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.990 Kết quả)

  • Idioms: to be very exalted, rất phấn khởi
  • Idioms: to be worn out, cũ, mòn quá không dùng được nữa
  • Idioms: to be tired of, chán ngán, chán ngấy
  • Idioms: to be with child, có chửa, có mang, có thai
  • Thành Ngữ:, to be rather on, (từ lóng) ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, to be on velvet, ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng
  • Thành Ngữ:, to be one's senses, đầu óc minh mẫn
  • Idioms: to be out shooting, Đi săn
  • Idioms: to be over hump, vượt qua tình huống khó khăn
  • Thành Ngữ:, to be made one, kết hôn, lấy nhau
  • Idioms: to be no picnic, không dễ dàng, phiền phức, khó khăn
  • Thành Ngữ:, to be off liquor, nhịn rượu, bỏ rượu
  • Idioms: to be on nettle, như ngồi phải gai
  • Idioms: to be sb 's dependence, là chỗ nương tựa của ai
  • Idioms: to be served round, mời khắp cả
  • Idioms: to be plainly dressed, Ăn mặc đơn sơ, giản dị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top