Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Break it to” Tìm theo Từ (12.319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.319 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to break in, xông vào, phá mà vào (nhà...)
  • ,
  • Thành Ngữ:, to stick to it, khiên trì, bám vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to foot it, (thông tục) nhảy, nhảy múa
  • Thành Ngữ:, to hotfoot it, đi vội vàng
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • Thành Ngữ:, to cop it, (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
  • Thành Ngữ:, to work it, (t? lóng) d?t du?c m?c dích
  • Thành Ngữ:, to step it, khiêu vũ
  • Thành Ngữ:, to carry it, thắng lợi, thành công
"
  • bắt đầu dỡ hàng, phân kiện, xé lẻ hàng chở,
  • Thành Ngữ:, to break china, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
  • Thành Ngữ:, to break even, even
  • thắng lực ma sát,
  • làm gãy, phân tách, tháo ra, Thành Ngữ:, to break off, r?i ra, lìa ra, long ra, b? gãy r?i ra
  • xuyên thủng, khoan lỗ suốt,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • Thành Ngữ:, to brazen it out, trơ ra, trâng tráo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top