Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bruited” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • như feather-headed,
  • uốn khúc,
  • Tính từ: khinh suất; dại dột,
  • Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, nông nổi,
  • đăng ký tin cậy, đăng ký tin cậy,
  • đường dẫn tin cậy,
  • hình nón cụt,
  • hình nón cụt, hình nón cụt,
  • thịt hầm, thịt ninh,
  • sông phân dòng,
  • dây bện,
  • / bru:t /, Danh từ: súc vật, thú vật, kẻ cục súc, kẻ vũ phu, Tính từ: (thuộc) súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, (thuộc) xác thịt, nhục...
  • ống mềm tế bọc, ống được bọc bố,
  • vòng bít kiểu bện,
  • gà giò nướng,
  • Tính từ: bện ba (sợi),
  • máy chủ được tin cậy,
  • phần mềm tin cậy,
  • Tính từ: Đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí,
  • thịt bò om,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top