Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “By-product ” Tìm theo Từ (1.923) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.923 Kết quả)

  • phí tổn tiêu thụ phó sản phẩm,
  • các sản phẩm, office products, các sản phẩm văn phòng, technology-based products, các sản phẩm công nghệ
  • / ´prɔdʌkt /, Danh từ: sản vật, sản phẩm, (kinh doanh) sản phẩm, sản phẩm, kết quả (cái sinh ra); người chịu ảnh hưởng của cái gì, (toán học) tích số, (hoá học) sản...
  • Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
"
  • phương pháp khấu hao bằng đơn vị sản phẩm,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • Tính từ: dài quá đáng, produced leaf, lá dài quá đáng
  • / prə´dju:sə /, Danh từ: người (công ty, nước..) sản xuất (hàng hoá..), người xuất bản (sách); nhà sản xuất (phim, kịch), chủ nhiệm phim, kịch; chủ nhiệm (chương trình tv,...
  • Thành Ngữ:, by george !, úi chà! trời ơi
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyển tay, Từ đồng nghĩa: verb, arduously , laboriously , strenuously , the hard way , tooth and nail
  • bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng đường sắt, transport goods by rail, chở hàng bằng đường sắt
  • bằng tham chiếu,
  • gửi bảo đảm,
  • bằng giá trị,
  • sự kêu giá giả,
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
  • Danh từ: Đường phụ; đường ít người qua lại, đường tránh, đường vòng, đường phụ,
  • kênh xả nước, hố xói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top