Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cat s cradle” Tìm theo Từ (6.198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.198 Kết quả)

  • danh từ, con vật lớn thuộc họ mèo như sư tử, báo,
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • Danh từ: nước xốt cà chua nấm,
  • / ´kæt¸wɔ:k /, ( danh từ ), lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)
  • bọ méo,
  • mica (màu) vàng,
  • máy quét chụp cắt lớp quanh trục bằng máy tính.,
  • / 'pa:m,kæt /, Danh từ: (động vật học) chồn ngận hương,
"
  • Danh từ ( Persianỵcat): mèo ba tư (như) persian,
  • Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy,
  • Danh từ: mèo xiêm, mèo thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn) (như) siamese,
  • giá giao lên tàu do tàu hiệu...vận chuyển
  • kênh isdn tại 384kbit/s,
  • máy trục kiểu bánh xích,
  • dự luật khuếch trương mậu dịch (năm 1962), dự luật mại khuyếch trương mậu dịch (năm 1962),
  • đạo luật cấm quảng cáo,
  • đạo luật cấm quảng cáo láo,
  • máy trục kiểu cáp cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top