Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cheese maggot” Tìm theo Từ (673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (673 Kết quả)

  • / 'mægət /, Danh từ: con giòi (trong thịt, cá), (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng, Kinh tế: giòi (mồi) sâu,...
  • / tʃi:z /, Danh từ: phó mát, bánh phó mát, bị bịp, Nội động từ: trớ ra (trẻ con), Danh từ (thông tục): the cheese thứ...
  • / 'fægət /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) fag), (như) fagot,
  • / 'mægəti /, Tính từ: có giòi, (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ quái, Kinh tế: có giòi, có sâu,
  • / 'mægət /, Danh từ: khỉ macac không đuôi, người xấu xí,
  • liệu pháp giòi,
  • / ´tʃi:zi /, Tính từ: có chất phó mát; có mùi phó mát, Đúng mốt; sang, bảnh, sến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét, Kinh tế: có chất...
  • Danh từ: dao găm ( mã lai),
  • fomat nâu,
  • fomat tảng lớn,
  • fomat hà lan,
  • fomat tươi,
  • Danh từ: khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đi),
  • nhà máy pho mát, nhà máy fomat,
  • bánh parafin, nến mềm chứa dầu,
  • fomat cừu,
  • ống sợi trụ,
  • fomat quá chín,
  • Danh từ: thịt ướp nấu đông ( (cũng) brawn),
  • danh từ, pho mát tươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top