Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chiron” Tìm theo Từ (599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (599 Kết quả)

  • sắt vuông góc, Xây dựng: cây sắt vuông góc, góc bọc sắt, Kỹ thuật chung: sắt góc, thép góc, Từ đồng nghĩa: noun, angle...
  • phôi ống, sắt hạt,
  • sắt tinh luyện,
  • dấu sắt đóng nhãn,
  • thép chữ i,
  • gang dẻo, sắt rèn được,
  • thép hình, sắt định hinh,
  • Danh từ: chỗ đặt chân để bước lên xe ngựa,
  • sắt rèn được,
  • sắt mạ kẽm, sắt tráng kẽm, thép tráng kẽm,
  • gang xám,
  • bào [lưỡi bào],
  • thép tấm, sắt tấm,
  • sắt không gỉ,
  • Danh từ: que gạt mồ hôi cho ngựa,
  • sắt chữ t,
  • vẩy sắt, gỉ sắt, vảy kim loại, vảy sắt, vảy sắt,
  • tấm sắt, thép lá, thép tấm,
  • xỉ sắt,
  • dải sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top