Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chiron” Tìm theo Từ (599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (599 Kết quả)

  • / tʃə:p /, Danh từ: tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ, Động...
  • / tʃə:m /, danh từ, tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim),
  • / ´tʃin´tʃin /, Thán từ: (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay), Danh từ: lời nói xã giao, chuyện tầm phào,
  • uốn góc cạnh, nếp uốn góc cạnh,
  • màng đệm lông,
  • dầu chanh,
  • bánh răng chữ v,
  • vết khía dích dắc,
  • màng đệm lông,
  • Danh từ: (sinh học) màng đệm túi niệu,
  • màng đệm nhẵn,
  • băng tải gân v,
  • tiếng kêu khi nhấn phím,
  • / tʃin /, Danh từ: cằm, chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt, Y học: cằm, Từ đồng nghĩa: noun, to be up to the chin,...
  • Danh từ, cũng .scion: (thực vật) cành ghép; chồi ghép,
  • / aɪən /, Danh từ: sắt, chất sắt (thuốc bổ), Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, bàn ủi, ( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng)...
  • thiết bị vận chuyển sữa,
  • khoan của máy khoan cáp, sự khoan đập dùng cáp, khoan đập, khoan xung động, sự khoan đập, Địa chất: máy khoan động, máy khoan đập cáp,
  • khoan bằng bi, khoan cáp, khoan đập, sự khoan đập, Địa chất: sự khoan động, sự khoan đập cáp,
  • công đoạn trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top