Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chlorure” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • lượng clo thực tế, số đo lượng clo có sẵn trong đá vôi clo hoá, hỗn hợp hypoclorit, và các vật liệu khác được dùng như nguồn cung cấp clo khi so sánh với lượng clo có trong clo lỏng và khí.
  • clorua bazơ,
  • cacl2, canxi clorua, clorua canxi, muối clorua canxi (cacl2), calcium chloride brine, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride mud, bùn canxi clorua, calcium chloride brine, nước muối clorua...
  • clo điện phân,
  • etyl clorua c2h5cl,
  • clorua etilen,
  • nhu cầu clo,
  • nước chứa clo,
  • thấm chất cloride,
  • nhựa tổng hợp pvc, clorua polyvinyl,
"
  • kali cloorua, kali clorua,
  • hcl, hiđro clorua, hidro clorua,
  • vàng (iii) clorua, vàng clorua, vàng triclorua,
  • clorua metyla, methyl cloride ch3cl, metyl clorua, methyl chloride compressor, máy nén metyl clorua, methyl chloride refrigerating machine, máy lạnh dùng metyl clorua
  • Danh từ: clorat natri,
  • Danh từ: clorua natri (muối ăn thông (thường)), clorua natri, nacl, natri clorua, natri clorua, clorrua natri,
  • vải ráp,
  • vải alôxit,
  • lưới sàng,
  • bao hình vành khăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top