Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coarct” Tìm theo Từ (986) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (986 Kết quả)

  • hạt thô, hạt to,
  • đá cuội to, sỏi to,
  • dằn thô, dàn thô,
  • bột thô,
"
  • mạng thô, lưới thưa,
  • lưới chắn rác lớn,
  • nghiền cơ học, sự nghiền cơ học,
  • sự điều chỉnh thô,
  • đá dăm to, đá cục lớn, đá dăm to, đá hộc,
  • sàng lỗ to, sàng thưa, cái sàng thô, sàng mắt to, Địa chất: mặt sàng thưa,
  • sự phân loại hạt thô, tấm to,
  • thuốc hàn chì,
  • vữa trát gồm vôi, cát, sỏi,
  • thời gian không tinh vi, thời gian phỏng chừng, thời gian thô,
  • (thuộc) mỏm cùng vai-mỏm quạ,
  • đồ biểu thống kê hình quạt,
  • / koʊt /, Danh từ: Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) vỏ (củ hành,...
  • bản tóm tắt đề mục kế toán,
  • biểu đồ hiện hành,
  • bản đồ hàng không, bản đồ hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top