Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Commit to memory” Tìm theo Từ (12.939) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.939 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to commit to memory, memory
  • bộ nhớ chung,
  • Thành Ngữ:, to commit to paper, viết, ghi vào
  • Thành Ngữ:, to commit to writing, ghi chép
  • làm thích hợp với silic,
  • / kə'mit /, Ngoại động từ: giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, phạm, chuyển một dự luật cho một tiểu ban của nghị viện xem xét, hứa, cam...
  • / 'meməri /, Danh từ: bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ, sự tưởng nhớ, (tin học) bộ nhớ của máy tính, Cơ - Điện tử: bộ nhớ, Toán...
  • Thành Ngữ:, to commit to the flames, đốt cháy
  • / ´kɔmfit /, Danh từ: kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, ( số nhiều) quả ngào đường, mứt quả,
  • / ´kɔmis /, Danh từ, số nhiều .commis: người giúp việc trong khách sạn,
  • / ´kɔmi /, Danh từ: (từ lóng) người cộng sản, Tính từ: cộng sản,
  • / kə´miks /, Ngoại động từ: hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp, Từ đồng nghĩa: verb, admix , amalgamate , blend , commingle , fuse , intermingle , intermix , merge ,...
  • cam kết nhóm,
  • bình luận, dẫn giải, chú thích,
  • bộ điều phối xác nhận,
  • bộ nhớ của máy tính, bộ nhớ máy tính,
  • bộ nhớ truyền thống, bộ nhớ quy ước, trí nhớ công ước,
  • bộ nhớ nhiệt độ thấp, bộ nhớ siêu dẫn,
  • bộ nhớ nghe,
  • trí nhớ việc cũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top