Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cotton plant” Tìm theo Từ (3.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.620 Kết quả)

  • / ´kɔtn¸pla:nt /, danh từ, cây bông,
  • phẳng (tiền đề),
  • hiệu ứng cotton-mouton,
  • vát lát đáy tàu,
  • / ˈkɒtn /, Danh từ: bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, Nội động từ: hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, gắn bó với ai,
  • búa chồn, búa là, búa đàn phẳng,
  • mặt phẳng chuyển động,
  • chuyển động điều hòa phẳng,
  • đáy phẳng nghiêng,
  • chuyển động song phẳng,
  • / plænt , plɑnt /, Danh từ: thực vật, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm...
  • / ´kɔtəni /, tính từ, (thuộc) bông; như bông,
  • bông thấm, bông thấm nước,
  • Danh từ: vua bông (tư bản),
  • Danh từ: rau khúc,
  • Danh từ: sâu bông,
  • vành đai trồng bông (miền nam nước mỹ),
  • cân cotton (tính từ),
  • sự kéo sợi bông,
  • Danh từ: bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...), Dệt may: len bông (cotton), len làm từ bông, Kỹ thuật chung: bông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top