Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crédits” Tìm theo Từ (500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (500 Kết quả)

  • tín dụng cấp sẵn, tín dụng dự phòng, tín dụng thường trực,
  • thư tín dụng không kèm điều khoản,
  • tín dụng quá cảnh,
  • khoản vay ngân hàng, tín dụng ngân hàng,
  • Danh từ: chi phí của nhà trường ứng cho sinh viên đi nghe giảng ở trường khác,
  • tín dụng cấp theo tiến độ, tín dụng tài trợ trước,
  • tín dụng, tín phiếu,
  • Danh từ: tài khoản tín dụng, trương mục cho vay, tài khoản mua bán chịu,
  • hãng tư vấn về tín nhiệm, phòng tín dụng,
  • người đại lý được tín nhiệm, người đại lý tín nhiệm (của công ty bảo hiểm),
  • kết số thừa, sai ngạch thừa, số dư bên có, số dư có,
  • sự môi giới tín dụng,
  • vốn vay mượn,
  • Danh từ: thẻ tín dụng, Kinh tế: thẻ mua chịu, thẻ tín dụng, credit card sale, bán theo thẻ tín dụng, credit-card number, số thẻ tín dụng, intelligent...
  • cột bên có,
  • sự kiểm soát tín dụng, selective credit control, sự kiểm soát tín dụng có tính chọn lọc
  • số dư tiền gửi,
  • ghi có, tài khoản bên có,
  • sự triển hạn thẻ tín dụng,
  • Danh từ: tín dụng nhà đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top