Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cross-mate” Tìm theo Từ (3.947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.947 Kết quả)

  • / ´krɔs¸nə:ld /, Cơ khí & công trình: lăn vân chéo,
  • mạng chéo, liên mạng, cross-network session, sự kết hợp mạng chéo, cross-network session, sự kết hợp liên mạng
  • Danh từ: người cáu gắt,
  • Danh từ: Đinh đóng ngang,
  • sự phân cực ngang,
  • sự ghi sổ ngược lại,
  • / ´krɔs¸refərəns /, Danh từ: lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách), Động từ: bổ sung (một cuốn sách,...
  • cán ngang, lăn ngang,
  • sự bán chéo,
  • / 'krɔsbəʊ /, gọng chéo (mui xe), Danh từ: cái nỏ, cái ná,
  • trục chữ thập chéo (chỗ tín hiệu đường giao nhau), chữ thập,
  • / ´krɔs¸kʌltʃərəl /, Tính từ: so sánh giữa các nền văn hoá, Kinh tế: văn hóa nghịch giao,
  • / 'krɔskʌt /, Danh từ: sự cắt chéo; đường cắt chéo, Đường tắt chéo, Tính từ: cưa ngang khúc gỗ (trái với cưa dọc), Toán...
  • nhuộm đè, nhuộm hai thành phần,
  • / 'krɔsig,zæmi'neiʃn /, Danh từ: sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn,
  • sự dánh lửa sai thứ tự (thứ tự đánh lửa của bu gi),
  • bànchân vẹo vào,
  • cam rãnh chéo,
  • / ´krɔs¸hætʃ /, Ngoại động từ: khắc đường chéo song song (vào gỗ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top