Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cusip number” Tìm theo Từ (2.046) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.046 Kết quả)

  • / kʌsp /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, ngọn (núi...), (toán học) điểm lùi, (thực vật học) mũi nhọn (lá...), Toán & tin: (hình học ) điểm lùi, Xây...
  • lá bán nguyệt,
  • núm răng thừa,
  • bãi lưỡi liềm,
  • điểm tự tiếp xúc,
  • đột biến dạng mũi nhọn, tai biến dạng mũi nhọn,
  • / ´nʌmbə /, Danh từ: số, Đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, ( số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, tiết mục biểu diễn, (thơ ca) nhịp điệu, ( số...
  • số định danh, số cụ thể,
"
  • / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại động từ: làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, Để ngổn ngang,...
  • / ´lʌmbə /, Danh từ: gỗ xẻ, gỗ làm nhà, Đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, Đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), Động từ: chất đống...
  • số tài khoản, số tài khoản, số tài khoản, billing account number (ban), số tài khoản lập hóa đơn, primary account number, số tài khoản chính
  • chỉ số a-xit, độ ph,
  • số được gán,
  • số bắt đấu, số bắt đầu,
  • số bit,
  • phân số,
  • số cáp,
  • số thập phân, coded decimal number, số thập phân chia mã hóa, decimal number system, hệ thống số thập phân
  • số lượng thiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top