Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deal ” Tìm theo Từ (1.474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.474 Kết quả)

  • chuôi nhọn cố định, tử điện (của pit-tông),
  • chuôi nhọn cố định, tử điểm (của pit-tông),
  • lớp đệm kín không khí, sự đệm kín không khí, sự làm kín khí,
  • Toán & tin: (đại số ) rađican của một iđêan,
  • sự đệm kín xifông, nêm tròn chận đầu trục, đệm kín kiểu hộp xếp, đệm kín xi phông,
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • màn ben-to-nit chống thấm,
  • bùn khoan, bột khoan, Địa chất: mùn khoan, phoi khoan,
  • niêm phong của hải quan, dấu niêm phong của hải quan, dấu chỉ niêm phong hải quan,
  • câm điếc,
  • / ´ded¸ai /, Danh từ: (hàng hải) khối giữ vòng dây, Kỹ thuật chung: lỗ cáp,
  • Tính từ: màu lá úa, màu vàng úa,
  • ngay sau mũi tàu, chính ngay đuôi,
  • cầu bị động, trục cầu cố định, truc cố định, trục không chịu tải, trục, cầu cố định,
  • blốc chết,
  • vốn chết, vốn không hoạt động, vốn không sinh lợi,
  • hợp đồng thuê tàu chở đầy,
  • ruột bánh mì để lâu ngày,
  • mương tiêu cụt,
  • nối đất chết, nối đất hoàn chỉnh, tiếp đất cứng, tiếp đất trực tiếp, sự tiếp đất hoàn toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top