Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dirt a” Tìm theo Từ (4.523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.523 Kết quả)

  • / dək /, Danh từ: dao găm của dân miền cao nguyên Ê-cốt, Ngoại động từ: Đâm bằng dao găm,
  • / ´də:ti /, Tính từ: bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết), không sáng (màu sắc), tục tĩu,...
  • / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây dựng: đai giằng, rầm đeo, rầm viền, thanh biên dưới,...
  • Thành Ngữ:, a dirty old man, như dirty
  • Thành Ngữ:, treat somebody like dirt/a dog, (thông tục) coi ai chẳng ra gì
  • làm tắc ống vì rác bẩn,
  • bụi và dơ bẩn,
  • giá rẻ như bèo,
  • bộ lọc bụi ly tâm,
  • Thành Ngữ:, to eat dirt, nuốt nhục
  • Idioms: to be on a diet, Ăn uống phải kiêng cữ
  • chế độ ăn đầy đủ,
  • chế độ ăn kiêng, chế độ ăn cân bằng,
  • van có nắp,
  • lớp đá kẹp,
  • tàu dầu thô,
  • Thành Ngữ:, dirty work, việc làm xấu xa bất chính
  • sự nuôi dưỡng thử,
  • chế độ ăngiảm cân,
  • chế độ ăn sữavà rau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top