Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Discriminate between” Tìm theo Từ (175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (175 Kết quả)

  • thay đổi khoảng cách giữa các biểu tượng,
  • Thành Ngữ:, to fall betweeen two stools, lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không
  • biệt thức của phương trình bậc ba,
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • chênh lệch giữa các lãi suất,
  • Thành Ngữ:, to cast in a bone between ..., gây mối bất hoà giữa...
  • giao diện (vô tuyến) giữa máy di động và trạm gốc,
  • Thành Ngữ:, to take the bit between one's teeth, chạy lồng lên (ngựa)
  • biệt thức của một tam thức bậc hai,
  • sự sai lệch giữa các nhịp phát và thu,
  • vi sai giữa các lần nổ kế tiếp nhau tính bằng mili giây,
  • biệt số của phương trình bậc hai có hai biến,
  • Giới từ: giữa, ở giữa, trong khoảng, nửa... nửa; vừa... vừa, Phó từ: Ở giữa
  • lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông, lâm vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, xem thêm between,
  • Thành Ngữ:, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
  • Thành Ngữ:, there is no love lost between them, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
  • tích phân với các cận a và b,
  • Thành Ngữ:, to have one's tail between one's legs, chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top