Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Driveling” Tìm theo Từ (708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (708 Kết quả)

  • ống dẫn sóng chạy,
  • bộ ròng rọc động, puli di động,
  • trục truyền chung xoay,
"
  • chi tiết quay,
  • ống phụt chuyển hướng được,
  • cẩu di động, cần trục, cần trục di động, cầu lăn, cầu trục, hand power traveling crane, cần trục kéo tay, overhead traveling crane, cần trục cầu chạy, twin traveling crane, cần trục đôi
  • cầu thang lăn, cầu thang tự động,
  • bàn chạy, bàn di động,
  • tán chéo nhau,
  • khoan giảm áp lực thấm trong nền,
  • sự khoan bằng khí nén, phương pháp khoan khí nén, khoan bằng khí nén, Địa chất: sự khoan bằng khí nén (ép),
  • móc khoan,
  • hợp đồng khoan,
  • kiểm tra khoan,
  • độ sâu lỗ khoan, chiều sâu lỗ khoan, độ khoan sâu,
  • kỹ thuật khoan,
  • kíp trưởng khoan, đốc công khoan,
  • máy khoan nằm, máy tiện cao tốc,
  • Địa chất: phương pháp khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top