Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Employee stock ownership plan” Tìm theo Từ (3.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.876 Kết quả)

  • người làm công trả lương tuần,
  • phí tổn phúc lợi của công nhân viên chức,
  • công nhân viên có tham gia chia lời,
  • nhân viên dự khuyết,
  • nhà công nhân, nhà người làm công,
  • / self-im'plɔid /, Tính từ: làm tư, làm riêng; tự làm chủ, hành nghề, làm việc tự do, tự kinh doanh, self-employed person, người tự kinh doanh
  • hình thái ghép có nghĩa là phẳng, planospore, bào tử động, plano-concave, phẳng - lồi
  • Danh từ: bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận máy), mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch;...
  • / im'plɔi /, Danh từ: sự dùng người, việc làm, Ngoại động từ: dùng, thuê (ai) (làm gì), Cấu trúc từ: to be in the employ...
  • sự mua lại xí nghiệp bởi những người làm công,
  • kế hoạch (kế hoạch chiến lược),
  • giấy chứng nhận quyền sở hữu, giấy chứng sở hữu tàu, giấy chứng nhận sở hữu tàu,
  • sự đổi người sở hữu,
  • tỷ lệ quyền chủ sở hữu,
  • sự đánh giá công nhân viên chức,
  • người làm công trả lương, người làm công trả lương tháng,
  • nhân viên dự khuyết,
  • mạng lan mở rộng,
  • bản vẽ, kế hoạch, mặt bằng,
  • quỹ hưu bổng của công nhân viên chức, qũy hưu bổng của công nhân viên chức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top