Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alcove” Tìm theo Từ (300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (300 Kết quả)

  • / ə'loun /, Phó từ & tính từ: một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc, riêng, chỉ có, i'm not alone in this opinion, không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này, Cấu...
  • / ə'bʌv /, Phó từ: trên đầu, trên đỉnh đầu, Ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn, Giới từ: Ở trên, quá,...
  • / ə'laiv /, Tính từ: sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt...
  • / glʌv /, Danh từ: bao tay, tất tay, găng, Ngoại động từ: mang bao tay vào, đeo găng vào, Cấu trúc từ: to be hand in glove with,...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Địa chất: acco, cát kết acco,
  • ốngalcock,
  • acode file,
  • trên mặt (đường),
  • cao hơn giá định mức, cao hơn giá ghi trên phiếu, trên bình giá, trên mệnh giá, giá [trên ngang giá (tiền tệ)],
  • bị chặn trên,
  • dầu đinh hương, dầu đinh hương,
  • Danh từ: xưởng làm bao tay, găng,
  • Danh từ: trận đấu quyền anh,
  • Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
  • phần mặt đường xe chạy trên (cầu),
  • găng tay cảm biến,
  • không phụ thuộc, độc lập, stand alone device, thiết bị không phụ thuộc
  • hộp đựng găng tay,
  • vượt dự toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top