Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn all” Tìm theo Từ (3.071) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.071 Kết quả)

  • nới rộng nhánh,
  • hiện tất cả,
  • không chọn tất cả,
  • Danh từ: các thánh, all-hallows day, ngày lễ các thánh
  • Tính từ: Được mọi người kính trọng,
  • cách điện toàn bộ, cặp cá sấu, kẹp cá sấu,
  • đại đa số,
"
  • đã quyết toán dứt điểm,
  • Thành Ngữ:, all such, những người như thế
  • Tính từ: xưa nay chưa từng thấy, all-time hight prices, giá cao chưa từng thấy
  • Tính từ: bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, Phó từ: tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, Thán từ:...
  • sắp đặt tất cả,
  • Danh từ: chẳng mô tê gì cả, you've stated fuck-all today, hôm nay mày chẳng phát biểu được cái gì cả!,
  • / ´nou¸ɔ:l /, danh từ, người tự cho rằng mình thấu suốt mọi sự trên đời,
  • gỡ bỏ hết,
  • / ´seiv¸ɔ:l /, Cơ khí & công trình: máng gom dầu, Kinh tế: cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…), tạp dề, máng gom dầu, dụng cụ gom,
  • Thành Ngữ:, that's all, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gì phải nói thêm nữa
  • / ¸ɔ:l´ouvəriʃ /, tính từ, (thông tục) cảm thấy khó ở; cảm thấy đau mỏi khắp người,
  • Danh từ: sự khó ở; sự đau mỏi khắp người,
  • thông toàn dải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top