Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clinking” Tìm theo Từ (527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (527 Kết quả)

  • sự ưa thích hiệu hàng,
  • sự liên kết kép,
  • liên kết,
  • bộ nạp liên kết, bộ tải liên kết,
  • liên kết đối tượng,
  • bàn buộc nối,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • cáp nối,
  • / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have a liking for, yêu mến, thích,...
  • / ´inkiη /, Toán & tin: phun mực, quét mực, sự vẽ bằng mực, Xây dựng: sự viết bằng mực, Kỹ thuật chung: đánh...
  • Danh từ: lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất, Hình thái từ: Cơ - Điện...
  • Danh từ: ( số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ( (cũng) climber),
  • lực cản khi vượt dốc,
  • bấm giờ, sự ghi giờ,
  • mặt phẳng cắt,
  • tốc độ khởi động,
  • mức triệt, mức xóa,
  • tấm phôi,
  • nút bịt bằng cao su,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top