Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deer” Tìm theo Từ (518) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (518 Kết quả)

  • / ´diə¸nek /, danh từ, cổ gầy (ngựa),
  • Danh từ: (động vật học) con hoẵng,
  • / ´diə¸lik /, danh từ, bãi liếm của hươu nai (nơi đất mặn, hươu nai (thường) đến liếm muối),
  • / ´diə¸pa:k /,
  • Thành Ngữ:, small deer, những con vật nhỏ lắt nhắt
  • / di:p /, Tính từ: sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm...
  • / dɪˈfɜr /, Động từ: hoãn, trì hoãn, để chậm lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoãn quân dịch, Nội động từ: theo, chiều theo, làm theo, hình...
  • / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa: noun, achiever , busy person , dynamo * , energetic person , man of action , motivator , mover and...
  • / ´daiə /, Danh từ: thợ nhuộm,
  • / liə /, Danh từ: cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, Nội động từ: liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật, Kỹ...
  • Ngoại động từ: bôi, trát,
  • / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), Đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, mắc mỏ, đắt đỏ, Danh...
  • / di'tə: /, Ngoại động từ: ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / siə /, Danh từ: người trông thấy, nhà tiên tri, cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân-độ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , crystal ball gazer ,...
  • / viə /, sự đổi hướng, (v) xoay chiều, đổi chiều, sự đổi hướng, sự xoay chiều, sự đổi chiều, đổi hướng, danh từ, sự xoay chiều (gió), (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió, (nghĩa bóng)...
  • Danh từ: cái liếc, cái nhìn, sự liếc nhìn,
  • / dʒiə /, Danh từ: (hàng hải), ( (thường) ở số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo, lời chế giễu cợt, Động từ: cười nhạo, chế...
  • cùng mức, đồng cấp, thuộc điểm-điểm, ngang hàng, đồng đẳng, peer-to-peer communication, sự truyền thông cùng mức, peer-to-peer link, liên kết cùng mức, peer-to-peer...
  • / di:m /, Ngoại động từ: tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, i deem it necessary...
  • Danh từ: việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top