Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drinks” Tìm theo Từ (314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (314 Kết quả)

  • / ´driηkə /, danh từ, người uống, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a hard ( heavy ) drinker, người nghiện rượu nặng,...
  • Danh từ, số nhiều erinyes: Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp),
  • / ´driηk¸ɔfəriη /, danh từ, sự rảy rượu khi cúng tế,
  • đồ uống có sữa, fermented milk drink, đồ uống có sữa gây hương
"
  • đồ uống có cacao, instant cocoa drink, đồ uống có cacao dễ tiêu
  • đồ uống khô,
  • đồ uống không ga,
  • cơ cấu tự động rót nước uống,
  • đồ uống từ hoa quả,
  • Danh từ: lượng thức uống rót đầy một cốc,
  • đồ uống hỗn hợp,
  • Danh từ: nước uống ngọt không có rượu,
  • đồ uống không có rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top