Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indication” Tìm theo Từ (832) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (832 Kết quả)

  • sự báo nhóm, sự chỉ thị nhóm,
  • mã chỉ thị,
  • hiển thị ngôn ngữ,
  • cái chỉ cấp liệu lỏng,
  • sự chỉ báo từ xa, sự chỉ thị từ xa,
  • sự chỉ báo con trỏ,
  • chỉ số hụt, sự chỉ báo tràn dưới,
  • / in´dikətiv /, Tính từ: tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày, Danh từ: (ngôn ngữ học) lối trình...
  • (sự) thấm nước bọt vào thức ăn,
  • / ,invi'teiʃn /, Danh từ: sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua lấy (bóng), sự tự gây cho mình, Định ngữ:...
  • dấu hiệu lỗi thời,
  • dấu hiệu người tạo,
  • chỉ dẫn quan trọng,
  • / ¸indek´seiʃən /, Danh từ: sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí, Kinh tế: sự chỉ số hóa, thuế, bracket indexation, chỉ số hóa nhóm thuế
  • / ¸inti´meiʃən /, danh từ, sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết, Từ đồng nghĩa: noun, allusion , announcement , breath...
  • / ,invou'keiʃn /, Danh từ: sự cầu khẩn; lời cầu khẩn, lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...), câu thần chú, sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...),...
  • sự chỉ dẫn báo hiệu,
  • sai số chỉ báo, sao số chỉ, sai số chỉ thị, sai số chỉ thị,
  • khoảng chỉ báo, khoảng chỉ thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top