Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intrench” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • hào đặt ống, hào ống, rãnh đặt ống,
"
  • hầm xilo,
  • hào dùng cho hầm (lộ thiên),
  • Danh từ: dao găm để chiến đấu giáp lá cà,
  • đào máng, đào rãnh, sự đào hào,
  • dụng cụ đầm hào,
  • sự gia cố tường đất,
  • công tác đào rãnh,
  • hào nối,
  • bê tông,
  • hào tiêu nước, rãnh tiêu, rãnh tiêu,
  • hào tiêu nước,
  • hào đặt ống, hào đặt đường ống,
  • hầm trú ẩn,
  • danh từ, (quân sự) hố cá nhân, Đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)
  • tường đúc chống thấm nền,
  • Danh từ: chiến tranh chiến hào,
  • sự lấp hào, sự lấp hào,
  • bunke hầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top