Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn level” Tìm theo Từ (1.677) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.677 Kết quả)

  • sự trôi mức, sự dịch mức, Địa chất: lò dọc (cái) của tầng,
  • cái đo mức (chất lỏng), đexiben kế, máy đo mức tín, máy cao đạc, máy thủy chuẩn, ống thủy, ống thủy chuẩn,
  • thước chỉ mực nước, chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức nạp, cái chỉ báo mức, cái chỉ báo mực (nước), cái chỉ mức, đồng hồ báo mức,
  • mặt chuẩn cao trình, mốc cao trình, mức cao,
  • đo mức, số đo mức, sự đo mức,
  • trụ giếng mỏ, Địa chất: trụ bảo vệ giữa các tầng,
  • tập mức, sự điều chỉnh mức,
"
  • sàng nằm ngang,
  • que thăm độ cao,
  • ống thủy, ống thuỷ, level tube axis, trục ống thủy, level-tube axis, trục ống thủy tinh, reversible level tube, ống thủy đổi chiều
  • lưới độ cao, lưới tọa độ,
  • mức k,
  • mức khóa,
  • bậc thấp hơn, mức thấp hơn,
  • cần chuyển vị, cần gạt, tay gạt,
  • cao độ (được) ngắm chuẩn,
  • cái chỉ mức (nước) an toàn, cần hãm gấp (khi có sự cố),
  • / 'spirit'levl /, Danh từ: Ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử (xem) cái gì đó có nằm ngang không dựa...
  • mức dính,
  • mức tiếng nói, active speech level (asl), mức tiếng nói tích cực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top