Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn niche” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Idioms: to be nice to sb, tỏ ra tử tế, dễ thương đối với người nào
  • Thành Ngữ:, a nice piece of goods, (đùa cợt) một món khá xinh
  • Thành Ngữ:, a sad/sorry/nice pickle, tình trạng không may
  • Thành Ngữ:, pretty ( fine , nice ) kettle of fish, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • thông tin mạng và tổng đài điều khiển,
  • Idioms: to be in a nice glow, cảm thấy trong người dễ chịu
  • Thành Ngữ:, nice work if you can get it !, trúng mánh nhé! vớ bở nhé!
  • Idioms: to have a nice ear for music, sành nghe nhạc
  • Thành Ngữ:, to fall into a good ( nice ) berth, tìm được công ăn việc làm tốt
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top