Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pipe” Tìm theo Từ (1.907) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.907 Kết quả)

  • vành ống,
  • cột dạng ống, trụ ống,
  • mối nối ống,
  • băng tải ống,
  • đầu nối ống (cần khoan), măng song liên kết ống, mối ống, khớp nối ống, khuỷu ống, đầu nối ống, nối ống, sự nối ống, quick-release pipe coupling, khớp nối ống nhả nhanh
  • khuỷu ống chữ thập, mối nối chữ t kép, mối nói chữ thập, mối nối ống chữ thập, mối nối kép,
  • ống thoát nước, ống tiêu,
  • ống tiêu, thoát nước bằng đường ống,
"
  • bậc nước kiểu xi phông,
  • kênh dẫn đường ống, kênh lắp đặt đường ống, Kỹ thuật chung: đường ống, đường ống dẫn nước,
  • đầu mút của ống,
  • thợ lắp ống,
  • ống lọc, bộ lọc dạng ống, ống lọc,
  • giá ống khoan,
  • thợ nguội (đặt) đường ống,
  • bộ kẹp ống, hàm kẹp ống, chìa vặn ống, chìa vặn ống,
  • bệ đỡ ống, gá xiết ống,
  • chỗ ống nối, khớp nối ống, đầu nối ống, mối nối ống,
  • khóa ống,
  • sự đặt (đường) ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top