Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refinery” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ri'fainəri /, Danh từ: nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...), Hóa học & vật liệu: nhà máy tinh luyện,...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ri´fainə /, Danh từ: người tinh chế, máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại), Cơ khí & công trình: lò luyện kim (kim loại) :, Kỹ...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: nhà máy tinh chế đường,
  • công nghiệp dầu, nhà máy chưng cất dầu, nhà máy lọc dầu,
  • nhà máy lọc dầu, nhà máy lọc dầu,
  • khí nhà máy lọc dầu, khí nhà máy lọc dầu (sản phẩm chưng cất), khí nhà máy tinh lọc,
  • đường non tinh chất,
  • guđron dầu mỏ,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • xưởng tinh chế (đường) bằng than,
  • nhà máy tinh chế sunfua,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top